NEW PAJERO SPORT
Mitsubishi Pajero Sport 2024 lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị
Mitsubishi Pajero Sport 2024 lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị
Đánh giá:
Mitsubishi Pajero Sport 2024 lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính. Phiên bản 2021 còn được trang bị thêm hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist.
BẢNG GIÁ MITSUBISHI PAJERO SPORT TẠI QUẢNG NAM THÁNG 11/2024 |
||
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024 |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | Giá từ 1.130.000.000 VNĐ | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá ~ 30.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá ~ 35.000.000 VNĐ) |
Để được Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam. Quý khách vui lòng liên hệ THÀNH TÂM – 0901.958.258 để nhận được báo giá chính xác nhất và thủ tục mua xe trả góp. Xin Cảm ơn Quý Khách!
Sau khi tham khảo những lý do dưới đây, chiếc xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 dòng xe SUV 7 chỗ năng động với những ưu điểm xe nhập nguyên chiếc từ Thái Lan. Ưu điểm nổi trội: tiết kiệm nhiên liệu, nội thất rộng rãi, trang bị an toàn hiện đại, động cơ êm ái chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất.
Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam | Hotline bán hàng: 0901.958.258 (Mr. Tâm).
Động cơ Mivec 2.4L – vận hành êm ái: Trang bị động cơ Mivec máy dầu mới nhất đến từ hãng Mitsubishi Nhật Bản, mẫu xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 thực sự trở nên nặng ký hơn so với những đối thủ trong cùng phân khúc như Toyota Fortuner, Ford Everest… Không chỉ thế, ngoại hình của chiếc xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 thế hệ mới được thiết kế nhỏ gọn hơn so với Everest hay Fortuner và những thông số về kích thước và bán kính vòng quay tối thiểu của mẫu xe này vẫn cho phép di chuyển dễ dàng trong nội đô.
4 chế độ Off-road linh hoạt: Các chế độ vận hành sẽ “thích ứng” với 4 điều kiện đường thường gặp trên địa hình: Sỏi – Bùn lầy – Cát – Đá (Gravel – Sand – Mud – Rock), đây thực sự là điểm nhấn sáng nhất của chiếc All new Pajero Sport 2024 dành cho những người yêu thích Off-road.
Thiết kế năng động: Mitsubishi Pajero Sport 2024 mới đã thay đổi thiết kế gần giống với anh em của mình – chiếc Mitsubishi Outlander 2024 , với ngôn nhữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 thứ hai đầy năng động. Với thiết kế mới này, đã biến chiếc Mitsubishi Pajero Sport 2024 trở nên táo bạo và hiện đại hơn.
Ngoại hình bắt mắt: Cùng với những đổi mới phần đầu xe, phần thân và đuôi chiếc Mitsubishi Pajero Sport 2024 cũng được chau chuốt hơn với hốc bánh xe cao ráo cùng với những đường gân dập nổi chất lừ. Chiếc xe trở nên sang trọng hơn với tay nắm cửa mạ crom, la-zăng hợp kim đúc thiết kế đa chấu. Phía sau đuôi xe cực kỳ ấn tượng với cụm đèn hậu chạy dọc 2 bên, ôm sát thân 2 bên thân xe thật cá tính.
Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam | Hotline bán hàng: 0901.958.258 (Mr. Tâm).
Sự nâng cấp ở khoang lái và hệ thống điều khiển trên Mitsubishi Pajero Sport 2024 mang đến không gian rộng rãi hơn, cùng bạn trải nghiệm sự thoải mái xuyên suốt hành trình.Kết hợp các chất liệu cao cấp như da, ốp gỗ cao cấp và mạ Crôm tinh tế cùng với bảng tablo thiết kế khá hoàn toàn mới. từ hốc gió của hệ thống điều hòa tự động đến bố trí màn hình đa chức năng.
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport 2024 với bảng điều khiển được thiết kế dạng chữ T mang đến sự cao cấp và sang trọng cùng nhiều tính năng hiện đại. Màn hình hiển thị được nâng cấp với màn hình LCD 3 chế độ tạo cảm giác sang trọng và hiện đại cho người dùng.
Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam | Hotline bán hàng: 0901.958.258 (Mr. Tâm).
Đặc biệt, Mitsubishi Pajero Sport 2024 còn mang đến sự tiện dụng cao và đẳng cấp cho khách hàng khi lần đầu tiên được trang bị ứng dụng điều khiển từ xa Mitsubishi thông qua điện thoại thông minh, có thể hoạt động trên các điện thoại thông minh với hai hệ điều hành Android và iOS và đồng hồ thông minh Apple Watch.Với Ứng dụng mới trên Mitsubishi Pajero Sport 2024 giúp người dùng có thể tìm vị trí xe trong bãi đậu xe, mở cốp xe từ xa một cách dễ dàng hay đặt trạng thái chờ mở cốp giúp việc mở cốp thuận tiện đến mức không cần thao tác đá chân, ngoài ra ứng dụng còn có thể hiển thị các thông tin tiết kiệm nhiên liệu, lượng nhiên liệu và nhắc nhở trạng thái của xe: người lái quên khóa cửa xe hay kính cửa sổ chưa được đóng kín.
Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, Mitsubishi Pajero Sport 2024 đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức ANCAP (Australia) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.Đặc biệt trên phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024 được trang bị gói hệ thống an toàn chủ động thông minh hiện đại giúp bạn điều khiển xe tự tin và kiểm soát mọi tình huống bất ngờ, an toàn vượt trội.
Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam | Hotline bán hàng: 0901.958.258 (Mr. Tâm).
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Tư vấn & Báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2024 tại Quảng Nam | Hotline bán hàng: 0901.958.258 (Mr. Tâm).
Tính năng an toàn này sử dụng cảm biến siêu âm trên cản sau để phát hiện chiếc xe trong điểm mù phía sau ở hai bên phải và trái. Khi một chiếc xe được phát hiện, một chỉ số cảnh báo xuất hiện trên gương cửa bên đó.
Cho phép quan sát xung quanh thân xe sẽ giúp cho các tài xế dễ dàng thấy được những vật nằm trong góc khuất, điểm mù; hỗ trợ thuận lợi cho việc lùi và đỗ xe an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASTC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt.Với các tính năng được trình bày ở phía trên, chắc hẳn quý khách đã có những quyết định cho riêng mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi, hãy liên hệ để chúng tôi có thể tư vấn & hỗ trợ tốt nhất cho quý khách tại mọi thời điểm. Mitsubishi Pajero Sport 2024 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với mức giá chỉ: 1.130.000.000. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi tốt nhất: HOTLINE: 0901.958.258 (Mr. TÂM)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2020SPECIFICATION PAJERO SPORT 2020 | DẦU 4X2 ATDIESEL RWD AT | DẦU 4X4 ATDIESEL 4WD AT | |
---|---|---|---|
Giá chính thức | 1.110.000.000 VNĐ | 1.345.000.000 VNĐ | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGDIMENSION & WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.825×1.815×1.835 | |
Khoảng cách hai cầu xeWheel Base | mm | 2.800 | |
Khoảng cách hai bánh xe trướcFront Track | mm | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sauRear Track | mm | 1.515 | |
Bán kính quay vòng tối thiểuMin. Turning Radius | mm | 5.600 | |
Khoảng sáng gầm xeGround Clearance | mm | 218 | |
Trọng lượng không tảiCurb Weight | kg | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tảiGross Weight | kg | 2.710 | 2.775 |
Số chỗ ngồiSeats | 7 | ||
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNHENGINE & PERFORMANCE | |||
Loại động cơEngine | Type | 2.4L Diesel MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệuFuel System | Phun nhiên liệu điện tửElectrical Fuel Injection – Common Rail | ||
Dung tích xylanhDisplacement | cc | 2.442 | |
Công suất cực đạiMax. Output | PS/Rpm | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đạiMax. Torque | N.m/Rpm | 430/2500 | |
Tốc độ cực đạiMax. Speed | Km/h | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệuFuel Tank Capacity | L | 68 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)(Hỗn hợp / trong đô thị / ngoài đô thị) | – | 8.4 / 10.7 / 7.3 | 9.2 / 11.5 / 7.8 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREODRIVE SYSTEM & SUSPENSION | |||
Hộp sốTransmission | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport ModeAutomatic Transmission 8 Speeds | ||
Truyền độngDrive System | Dẫn động cầu sauRear Wheel Drive | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD IISuper Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ) | |
Khoá vi sai cầu sauRear Differential Lock – R/D Lock | – | ● | |
Trợ lực láiSteering Type | Trợ lực dầuHydraulic Steering | ||
Hệ thống treo trướcFront Suspension | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằngIndependent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar | ||
Hệ thống treo sauRear Suspension | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng3-link Coil Springs With Stabilizer Bar | ||
Kích thước lốp xe trước/sauFront/Rear Tires | 265/60R18 | ||
Phanh trướcFront Brake | Đĩa thông gióVentilated Discs | ||
Phanh sauRear Brake | Đĩa thông gióVentilated Discs | ||
TRANG THIẾT BỊEQUIPMENT | |||
NGOẠI THẤTEXTERIOR | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHead Lamps | Đèn pha Bi – LED dạng thấu kínhBi-LED Projector Headlamp | ||
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trướcAuto Lightning Controls | ● | ||
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sángHeadlamp Leveling Device | Tự độngAuto | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngàyLED Daytime Running Light | ● | ||
Đèn sương mù LEDFog Lamp | – | ● | |
Hệ thống rửa đèn phaHeadlamp Washer | – | ● | |
Đèn báo phanh thứ ba trên caoHigh-mount Stop Lamp | LED | ||
Kính chiếu hậuDoor Mirrors | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽPower Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp | ||
Tay nắm cửa ngoàiOuter Door Handle | Mạ CrômChrome Plated | ||
Lưới tản nhiệtRadiator Grille | Viền mạ bạcSilver Plated | ||
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)Privacy Glass (Tail Gate, Rear Door) | – | ● | |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tayElectric Tailgate & Kick Motion | ● | ||
Gạt nước kính trướcFront Wiper | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độFront Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) | ||
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự độngAuto Rain Wiper | ● | ||
Gạt nước kính sauRear Wiper | ● | ||
Sưởi kính sauRear Window With Hot Wire | ● | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xeRoof Rail | ● | ||
Ăng-ten vây cáSharkfin Antenna | ● | ||
Cánh lướt gió đuôi xeRear Spoiler | ● | ||
TRANG BỊ NỘI THẤTINTERIOR | |||
Vô lăng và cần số bọc daLeather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob | ● | ||
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nóiHandfree Switch & Voice Control | ● | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăngAudio Switch On Steering Wheel | ● | ||
Chìa khoá thông minh (KOS)Keyless Operation System | ● | ||
Khởi động bằng nút bấm (OSS)Engine Start/Stop Switch | ● | ||
Hệ thống ga tự độngCruise Control | ● | Ga tự động thích ứngAdaptive Cruise Control | |
Lẫy sang số trên vô lăngPaddle Shift | ● | ||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự độngElectric Parking Brake & Auto Hold | ● | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướngTilt Adjustment & Telescopic Column Steering | ● | ||
Điều hoà nhiệt độ tự độngAuto Air Conditioner | Hai vùng độc lậpDual Zone | ||
Chức năng làm sạch không khí NanoEIon Generator With NanoE Air Cleaning Function | – | ● | |
Lọc gió điều hoàAir Filter | ● | ||
Chất liệu ghếSeat Material | DaLeather | ||
Ghế tài xếDriver Seat | Chỉnh điện – 8 hướngPower Driver Seat – 8 Ways | ||
Ghế hành khách trướcPassenger Seat | Chỉnh tayManual Passenger Seat | Chỉnh điện – 8 hướngPower Seat – 8 Ways | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40Foldable Split Back Seat (60/40) | ● | ||
Cửa sổ trờiSunroof | – | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự độngAuto Dimming Rear View Mirror | – | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ crômInner Door Handle (Chrome Plated) | ● | ||
Kính cửa điều khiển điệnPower Window | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹtWindow: Auto Up & Down, Anti Trapping Function | ||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để lyAmrest Center On Rear Seat With Cup Holder | ● | ||
Hệ thống giải tríEntertainment System | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlaySmartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay | ||
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoạiMITSUBISHI Remote Control Via Smartphone | – | ● | |
Cổng nguồn điện 220V-150WPower Outlet | ● | ||
Số lượng loaSpeakers | 6 | ||
AN TOÀNSAFETY | |||
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minhActive Safety System | |||
Ga tự động thích ứngAdaptive Cruise Control | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)Blind Spot Warning | – | ● | |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)Forward Collision Mitigation System | – | ● | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)Ultrasonic Misacceleration Mitigation System | ● | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)Rear Cross Traffic Alert | – | ● | |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)Lane Change Assists | – | ● | |
Túi khí an toànSafety Air-bag | 06 túi khí06 Airbags | 07 túi khí07 Airbags | |
Cơ cấu căng đai tự độngPretensioner And Force-limiter | Hàng ghế trướcDriver & Front Passenger | ||
Camera toàn cảnh 360Multi Around System | – | ● | |
Camera lùiRear View Camera | ● | – | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Anti-lock Braking System | ● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Electronic Brake-force Distribution | ● | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Brake Assist | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)Active Stability And Traction Control | ● | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)Hill Start Assist | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)Hill Descent Control | – | ● | |
Chế độ lựa chọn địa hình off-roadOff-road Mode | – | ● | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanhBrake Override System | ● | ||
Chìa khoá mã hoá chống trộmImmobilizer | ● | ||
Cảm biến trước / sau xeFront / Rear Sensor | ● | ||
Chốt cửa tự độngVehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking | ● |
MITSUBISHI QUẢNG NAM ĐÀ NẴNG | HOTLINE & ZALO: 0901.958.258 (MR. TÂM)
sdfsdfsdfsdfsdfsd
Không gian nội thất thoải mái và thư giãn như chính phòng khách của bạn
Không gian để chân rộng hàng đầu phân khúc, hàng ghế sau tùy chỉnh ngả 8 cấp độ và gập từng phần 40/20/40
Sang trọng vượt trội
Hiển thị đa thông tin với giao diện trực quan
Cao cấp & đẹp mắt
Trẻ trung & hiện đại
Cho trải nghiệm âm nhạc chân thực, sống động và thăng hoa với bốn chế độ tùy chỉnh: Lively, Signature, Powerful, và Relaxing
(*) Trang bị trên phiên bản Ultimate
Diện mạo nổi bật khi di chuyển trên mọi cung đường
Dựa trên ý tưởng thiết kế “Mượt Mà và Rắn Rỏi”, thiết kế ngoại thất XFORCE thanh lịch và đầy uy lực khi vận hành
Dải đèn LED ban ngày với tạo hình chữ L, kết hợp với các đường cắt phát sáng theo hình chữ T đặc trưng
Tăng tính vững chãi và bề thế cho phần đuôi xe.
Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái
* Khoảng sáng gầm xe không bao gồm tấm chắn gầm
Mâm xe kích thước lớn góp phần tạo nên một diện mạo SUV mạnh mẽ.
Được đặc biệt nghiên cứu và phát triển cho thị trường Đông Nam Á, All-New XFORCE luôn sẵn sàng mang đến giá trị vượt trội cho mọi hành trình.
Dựa trên ý tưởng thiết kế “Mượt Mà và Rắn Rỏi”, All-New XFORCE sở hữu ngoại hình khỏe khoắn, thanh lịch và đầy uy lực khi vận hành trong và ngoài đô thị
Dải đèn LED ban ngày với tạo hình chữ L, kết hợp với các đường cắt phát sáng theo hình chữ T đặc trưng
Tăng tính vững chãi và bề thế cho phần đuôi xe
Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái
* Khoảng sáng gầm áp dụng đối với xe không trang bị tấm chắn gầm
Không gian nội thất thoải mái và thư giãn như chính phòng khách của bạn
Không gian nội thất rộng rãi thư giãn cho mọi hành khách
Hiển thị đa thông tin với giao diện trực quan
Tận hưởng âm thanh sống động với bốn chế độ tùy chỉnh: Lively, Signature, Powerful, và Relaxing
Khả năng điều chỉnh độ cao của sàn khoang hành lý cùng hàng ghế thứ 2 có thể gập từng phần 40/20/40 giúp dễ dàng vận chuyển các vật dụng lớn hay hành lý cồng kềnh
Hệ thống cốp điện cho phép đóng, mở cốp chỉ với thao tác đơn giản, cùng với chức năng điều chỉnh – ghi nhớ độ cao mở cốp và chống kẹt
* Trang bị trên phiên bản Ultimate
Vận hành êm ái, cách âm vượt trội
Hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua
Cho phép người lái dễ dàng thay đổi giữa 4 chế độ: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ngập nước (lần đầu tiên được Mitsubishi Motors giới thiệu)
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay
Cảm giác lái an toàn, đảm bảo sự ổn định trong mọi chuyến đi
Cảm giác lái an toàn, đảm bảo sự ổn định trong mọi chuyến đi.
Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên suốt hành trình
Hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua
Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao
Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt
Bộ đôi công nghệ an toàn hỗ trợ phanh hiệu quả
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay
Vận hành êm ái, cách âm vượt trội
Nút điều chỉnh chế độ lái cho phép dễ dàng thay đổi giữa 4 chế độ: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ngập nước (lần đầu tiên được Mitsubishi Motors giới thiệu)
Đặc biệt chế độ lái trên đường ngập nước (WET MODE) được phát triển phù hợp với đường sá và thời tiết Việt Nam
Hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua
Giúp xe vận hành linh hoạt và dễ dàng quay đầu trong những đường phố đông đúc
Được tinh chỉnh phù hợp điều kiện đường sá Việt Nam
Hộp số CVT hiệu suất cao kết hợp với động cơ 1.5L MIVEC giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và vận hành êm ái
Tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ
Mitsubishi Quảng Nam xin kính chào quý khách. Vui lòng nhập thông tin theo form dưới đây để đặt lịch bảo dưỡng xe. Xin trân trọng cảm ơn.
HOTLINE & ZALO: 0901.958. 258 (24/7)
Mitsubishi Quảng Nam xin kính chào quý khách! Vui lòng nhập thông tin theo form dưới đây để nhận báo giá xe chi tiết và chính xác nhất. Xin cảm ơn.